Cơ chế hư hỏng là gì? Các bài nghiên cứu khoa học liên quan

Cơ chế hư hỏng là tập hợp các quá trình vật lý, hóa học và cơ học dẫn tới suy giảm hoặc mất chức năng của vật liệu và kết cấu dưới tác động của tải trọng và môi trường. Phân loại chính gồm mỏi, ăn mòn, mòn cơ học, creep và nứt giòn, mỗi cơ chế có điều kiện kích hoạt, tốc độ phát triển và dấu hiệu nhận biết đặc trưng.

Giới thiệu chung về cơ chế hư hỏng

Cơ chế hư hỏng là tập hợp các quá trình và hiện tượng vật lý, hóa học và cơ học dẫn đến sự suy giảm hoặc mất chức năng của vật liệu, kết cấu và thiết bị dưới tác động của môi trường và tải trọng làm việc. Quá trình hư hỏng diễn ra dần theo thời gian, bắt đầu từ những tổn thương vi mô như nứt nhỏ, ăn mòn bề mặt, mòn cục bộ, cho đến khi vật liệu mất khả năng chịu tải hoặc ngừng hoạt động hoàn toàn. Việc nghiên cứu cơ chế hư hỏng giúp dự báo tuổi thọ, lập kế hoạch bảo trì và tối ưu hóa thiết kế để kéo dài thời gian sử dụng và nâng cao độ an toàn.

Cơ chế hư hỏng không chỉ xuất hiện trong ngành cơ khí mà còn phổ biến trong xây dựng, hàng không, y sinh học và điện tử. Ở mỗi lĩnh vực, các yếu tố môi trường như nhiệt độ, độ ẩm, hóa chất ăn mòn, bức xạ hay sự va đập cơ học tác động khác nhau, tạo ra các dạng hư hỏng đặc thù. Kết hợp giữa phân tích thí nghiệm, mô phỏng số và giám sát thực tế cho phép xác định rõ điều kiện kích hoạt, tốc độ phát triển và hình thái hư hỏng, từ đó đề xuất biện pháp phòng ngừa phù hợp.

Việc hiểu rõ cơ chế hư hỏng còn hỗ trợ trong công tác lựa chọn vật liệu và công nghệ gia công, xử lý bề mặt, nhiệt luyện, cũng như phát triển vật liệu mới có khả năng kháng mài mòn, chống ăn mòn hoặc chịu nhiệt cao. Điều này đồng nghĩa với khả năng giảm chi phí bảo trì, hạn chế thời gian ngừng máy và nâng cao hiệu quả kinh tế - kỹ thuật của toàn bộ hệ thống vận hành.

Định nghĩa và khái niệm cơ bản

Hư hỏng (failure) được định nghĩa là quá trình mất khả năng chịu lực hoặc thực hiện chức năng thiết kế của vật liệu, chi tiết hoặc kết cấu. Trên góc độ vi mô, hư hỏng bắt đầu từ những biến dạng dẻo nhỏ, nứt xuất phát từ khuyết tật trong vật liệu hoặc bề mặt, sau đó lan rộng dưới tác động của tải trọng lặp đi lặp lại, môi trường ăn mòn hoặc nhiệt độ cao.

Cơ chế hư hỏng (failure mechanism) mô tả cách thức nứt, ăn mòn, mòn, mỏi, creep hay nứt giòn phát triển và tương tác với môi trường xung quanh. Mỗi cơ chế hư hỏng có đặc trưng riêng về điều kiện kích hoạt, vận tốc phát triển, ngưỡng tổn thương và dấu hiệu nhận biết. Việc phân biệt cơ chế hư hỏng giúp kỹ sư và nhà nghiên cứu xác định nguyên nhân gốc rễ và đưa ra giải pháp sửa chữa hoặc phòng ngừa hiệu quả.

Khái niệm “tuổi thọ hư hỏng” (service life) gắn liền với cơ chế hư hỏng, thể hiện khoảng thời gian hoạt động mà tại đó xác suất vật liệu hoặc hệ thống vẫn duy trì chức năng ở mức yêu cầu. Tuổi thọ này được xác định qua mô hình toán học dựa trên dữ liệu thí nghiệm và điều kiện vận hành thực tế, cho phép lập kế hoạch bảo trì dự phòng và quản lý tài sản tối ưu.

Phân loại cơ chế hư hỏng

Cơ chế hư hỏng có thể phân thành năm nhóm chính, mỗi nhóm tương ứng với một loại tương tác giữa vật liệu và môi trường hoặc tải trọng:

  • Mỏi (Fatigue): Hư hỏng do tải trọng lặp lại, gây hình thành và lan truyền nứt.
  • Ăn mòn (Corrosion): Hư hỏng hóa học hoặc điện hóa, mất mát vật liệu bề mặt.
  • Mòn (Wear): Hư hỏng cơ học do ma sát hoặc va đập giữa các bề mặt tiếp xúc.
  • Creep (Bay rỉ nhiệt): Biến dạng dẻo chảy nghiệm trọng dưới tải tĩnh dài hạn ở nhiệt độ cao.
  • Nứt giòn (Brittle Fracture): Lan truyền nhanh của vết nứt với rất ít biến dạng dẻo.

Từng loại cơ chế hư hỏng có mô tả chi tiết khác nhau về quá trình phát triển nứt hoặc mất mát vật liệu. Ví dụ, ăn mòn khe (crevice corrosion) và ăn mòn ứng suất (stress corrosion cracking) là các dạng ăn mòn đặc biệt, trong khi mòn dính (adhesive wear) và mòn mỏi bề mặt (surface fatigue wear) là các dạng mòn cơ học.

Bảng tóm tắt phân loại cơ chế hư hỏng:

Cơ chếNguyên nhân chínhĐặc điểm
MỏiTải lặpNứt bắt đầu tại bề mặt, lan rộng dần
Ăn mònMôi trường hóa học/điện hóaMất mát vật liệu, ăn sâu bề mặt
MònMa sát/va đậpMài mòn bề mặt, tạo bavia
CreepTải tĩnh ở nhiệt độ caoBiến dạng dẻo tích lũy
Nứt giònỨng suất vượt ngưỡngLan truyền nhanh, ít biến dạng

Cơ chế mỏi vật liệu

Mỏi (fatigue) là quá trình hư hỏng xuất phát từ tải trọng lặp lại hoặc dao động, diễn ra qua ba giai đoạn: khởi tạo vết nứt tại bề mặt hoặc khuyết tật, lan truyền nứt dưới tác động lặp, và phá hủy cộng hưởng khi vết nứt đạt kích thước tới hạn. Mỗi chu trình tải góp phần gia tăng độ dài vết nứt, cho đến khi biên độ ứng suất vượt quá khả năng chịu đựng cục bộ.

Tuổi thọ mỏi được mô tả qua mối quan hệ giữa số chu kỳ đến khi hư hỏng (NfN_f) và biên độ biến dạng hoặc ứng suất. Ví dụ, công thức Coffin–Manson cho biến dạng nhiệt lượng giới hạn: Nf=(Δε2εf)1/c N_f = \left(\frac{\Delta\varepsilon}{2\varepsilon'_f}\right)^{-1/c} với Δε\Delta\varepsilon là biên độ biến dạng, εf\varepsilon'_fcc là thông số đặc trưng vật liệu.

Biểu đồ S–N (ứng suất chu kỳ – số chu kỳ đến hư hỏng) thường được sử dụng để xác định tuổi thọ mỏi của vật liệu dưới các mức ứng suất khác nhau. Các điểm trên đồ thị đại diện cho kết quả thí nghiệm mỏi, tạo thành đường cong S–N giúp dự báo tuổi thọ mỏi trong thiết kế. Đối với thép cacbon, đồ thị S–N cho thấy tồn tại giới hạn mỏi (fatigue limit), dưới mức ứng suất này vật liệu gần như vô hạn chu kỳ.

Biểu đồ S–N mẫu:

Ứng suất chu kỳ (MPa)Số chu kỳ đến hư hỏng
500105
400106
300107
250Không hư hỏng

Cơ chế ăn mòn

Ăn mòn là quá trình hóa học hoặc điện hóa khiến vật liệu mất dần khối lượng và giảm độ bền cơ học. Trong môi trường ăn mòn điện hóa, bề mặt kim loại hình thành các cặp anot–catot, electron di chuyển qua kim loại còn ion di chuyển qua dung dịch, dẫn đến phá hủy lớp bề mặt. Ví dụ, thép trong môi trường biển dễ bị ăn mòn do ion Cl⁻ phá vỡ màng oxit bảo vệ.

Các dạng ăn mòn phổ biến:

  • Ăn mòn đều: Mất mát vật liệu tương đối đồng đều trên toàn bề mặt.
  • Ăn mòn khe: Xảy ra trong khe hẹp nơi oxy bị giới hạn, tạo môi trường khử mạnh.
  • Ăn mòn ứng suất: Kết hợp giữa ứng suất kéo và môi trường ăn mòn, gây nứt sớm.
  • Ăn mòn lỗ trú: Hình thành lỗ nhỏ, sâu trên bề mặt mãi lực.

Biện pháp giảm ăn mòn bao gồm sử dụng lớp phủ bảo vệ (sơn, mạ kẽm), chọn vật liệu chịu ăn mòn cao (inox, hợp kim nhôm), và điều chỉnh pH hoặc thêm chất ức chế ăn mòn vào môi trường. Quy trình giám sát thường xuyên qua đo tốc độ ăn mòn (mm/năm) và phân tích thành phần dung dịch để dự báo thời gian bảo dưỡng phù hợp.

Cơ chế mòn

Mòn (wear) là hư hỏng cơ học do ma sát hoặc va chạm lặp lại giữa hai bề mặt. Quá trình này gây mất mát dần lớp bề mặt, tạo rãnh, vết xước và mài mòn mùn kim loại. Mỗi dạng mòn có đặc trưng riêng: mòn dính (adhesive wear) do bề mặt gắn chặt rồi bong tróc, mòn mài (abrasive wear) khi bề mặt cứng cào xước bề mặt mềm hơn.

Phân loại mòn:

  • Mòn dính: Tiếp xúc cục bộ tạo liên kết kim loại–kim loại rồi cậy vỡ.
  • Mòn mài: Hạt rắn hoặc bavia cào xước bề mặt.
  • Mòn mỏi bề mặt: Nứt nhỏ lặp đi lặp lại trên bề mặt dẫn đến bong vảy.
  • Mòn mỏi sâu: Nứt hình thành bên trong, dần lan ra bề mặt.

Kiểm soát mòn qua bôi trơn (dầu nhớt, mỡ), sử dụng vật liệu cứng hơn hoặc phủ lớp cứng (ceramic coating), và giảm tải trọng tiếp xúc. Đánh giá mòn thường đo độ sâu rãnh (µm) hoặc khối lượng mất mát sau thử nghiệm chuẩn (pin-on-disk, ASTM G99).

Cơ chế creep (bay rỉ nhiệt)

Creep là hiện tượng biến dạng dẻo chảy chậm của vật liệu dưới tải tĩnh dài hạn ở nhiệt độ cao (thường >0.4 Tm). Quá trình này trải qua ba giai đoạn:

  • Creep sơ cấp: Biến dạng nhanh ban đầu rồi giảm dần do làm cứng vật liệu.
  • Creep ổn định: Tốc độ biến dạng gần như không đổi.
  • Creep thứ cấp (cấp ba): Tốc độ biến dạng tăng nhanh đến phá hủy.

Các yếu tố ảnh hưởng: nhiệt độ, ứng suất, đặc tính vật liệu và cấu trúc vi mô (kích thước hạt, pha…). Ví dụ, hợp kim siêu nhiệt độ cao trong tua-bin hơi nước chịu creep mạnh vì nhiệt độ vận hành > 700 °C. Tuổi thọ creep được dự báo qua biểu đồ creep rate – thời gian hoặc công thức Norton: ε˙=AσneQ/(RT) \dot\varepsilon = A\sigma^n e^{-Q/(RT)} với A, n, Q là hằng số vật liệu, σ ứng suất, T nhiệt độ tuyệt đối.

Giảm creep bằng cách chọn hợp kim chịu nhiệt cao (Inconel, superalloys), tăng cường kiểm soát cấu trúc qua xử lý nhiệt luyện, và vận hành ở ứng suất thấp hơn hoặc làm mát khu vực tải trọng cao. Giám sát biến dạng creep qua đo dịch chuyển dò (LVDT) và phân tích hình ảnh vi mô.

Cơ chế nứt giòn

Nứt giòn (brittle fracture) là quá trình lan truyền nhanh của vết nứt với rất ít biến dạng dẻo. Vật liệu giòn như thép cường độ cao, gốm, thủy tinh dễ vỡ đột ngột khi ứng suất đạt ngưỡng. Nứt giòn không báo trước bằng dấu hiệu biến dạng, gây nguy cơ tai nạn nghiêm trọng.

Cơ chế nứt giòn mô tả bởi năng lượng phá hoại Griffith: Gc=KIC2E G_c = \frac{K_{IC}^2}{E} với KIC là hệ số độ bền vết nứt, E mô đun đàn hồi. Khi G của hệ vượt Gc, vết nứt lan truyền tự do. Nhiệt độ thấp và tốc độ ứng suất cao làm tăng tính giòn.

Phòng ngừa nứt giòn qua kiểm soát khuyết tật sản xuất, loại bỏ ứng suất dư bằng ủ ứng suất, và lựa chọn vật liệu có độ dai va đập cao. Thử nghiệm Charpy và Izod đánh giá tính năng nứt giòn dưới va đập ngang.

Phương pháp phát hiện và dự báo hư hỏng

Không phá hủy (NDT) là tập hợp kỹ thuật kiểm tra hư hỏng mà không làm hỏng chi tiết, bao gồm:

  • Siêu âm (UT): Phát hiện nứt và khuyết tật trong khối đặc.
  • Chụp X-quang (RT): Quan sát vết nứt và lỗ rỗng.
  • Kiểm tra từ trường (MFL): Tìm khuyết tật bề mặt và gần bề mặt cho chi tiết sắt từ.
  • Thử nghiệm phát xạ âm (AE): Giám sát âm thanh phát ra khi vết nứt lan truyền.

Phân tích dữ liệu lớn và mô hình học máy (machine learning) dựa trên dữ liệu cảm biến (áp suất, rung động, nhiệt độ) cho phép dự báo thời điểm hư hỏng (predictive maintenance). Các thuật toán như hồi quy, mạng nơ-ron và mô hình tăng trưởng nứt được huấn luyện từ lịch sử vận hành để xác định ngưỡng báo động sớm.

Biện pháp phòng ngừa và quản lý hư hỏng

Chiến lược phòng ngừa hư hỏng gồm:

  • Thiết kế tối ưu: Giảm tập trung ứng suất, bo tròn góc, chọn tiết diện lớn cho vùng chịu lực cao.
  • Lựa chọn vật liệu: Hợp kim chịu mòn, chịu nhiệt, composite tự phục hồi.
  • Xử lý bề mặt: Mạ, phủ ceramic, nitro hóa, aluminizing để tăng độ cứng và chống ăn mòn.
  • Bôi trơn và làm mát: Dầu nhớt, mỡ chịu nhiệt, quạt làm mát cho chi tiết chuyển động.

Quản lý bảo trì bao gồm: bảo trì định kỳ (preventive), bảo trì dựa trên điều kiện (condition-based), và bảo trì dự báo (predictive). Kết hợp IoT và công nghệ IIoT cho phép theo dõi trạng thái thời gian thực và tự động lên kế hoạch bảo trì, giảm thiểu thời gian ngừng máy và chi phí sửa chữa khẩn cấp.

Kết luận, xu hướng phát triển và triển vọng

Nghiên cứu cơ chế hư hỏng là nền tảng để nâng cao độ tin cậy và an toàn của hệ thống kỹ thuật, từ công trình xây dựng, tàu biển đến thiết bị y tế và hàng không vũ trụ. Phát triển vật liệu thông minh tự phục hồi, kết hợp cảm biến mini và AI dự báo hỏng, sẽ tạo ra bước đột phá trong quản lý tài sản.

Xu hướng tương lai bao gồm:

  • Vật liệu composite tự sửa chữa vết nứt qua phản ứng polymer hóa.
  • Sử dụng blockchain lưu trữ lịch sử bảo trì minh bạch.
  • Phân tích dữ liệu phục vụ bảo trì tự động (Industry 4.0).
  • Ứng dụng in 3D để gia công chi tiết chịu mài mòn và ăn mòn.

Tài liệu tham khảo

  1. ASM Handbook – Fractography and Wear
  2. NACE International – Corrosion Basics
  3. NIST – Non-Destructive Evaluation Resources
  4. ScienceDirect – Creep in Materials
  5. MDPI Materials – Failure Mechanisms

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề cơ chế hư hỏng:

Hoạt động Kháng khuẩn của Hạt Bạc Nanoscale có Phụ thuộc vào Hình Dạng Của Hạt Không? Nghiên Cứu Vi Khuẩn Gram âm Escherichia coli Dịch bởi AI
Applied and Environmental Microbiology - Tập 73 Số 6 - Trang 1712-1720 - 2007
TÓM TẮT Trong nghiên cứu này, chúng tôi đã điều tra các đặc tính kháng khuẩn của các hạt nano bạc có hình dạng khác nhau chống lại vi khuẩn gram âm Escherichia coli , cả trong hệ thống lỏng và trên đĩa thạch. Hình ảnh kính hiển vi điện tử truyền qua lọc năng lượng cho thấy sự thay đổi đáng kể...... hiện toàn bộ
#Kháng khuẩn #hạt nano bạc #Escherichia coli #vi khuẩn gram âm #hình dạng hạt #kính hiển vi điện tử truyền qua lọc năng lượng #mặt phẳng {111}.
Nghiên Cứu Giai Đoạn III So Sánh Cisplatin Kết Hợp Gemcitabine Với Cisplatin Kết Hợp Pemetrexed Ở Bệnh Nhân Chưa Điều Trị Hóa Chất Với Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ Giai Đoạn Tiến Triển Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 26 Số 21 - Trang 3543-3551 - 2008
Mục đíchCisplatin kết hợp với gemcitabine là phác đồ tiêu chuẩn để điều trị hàng đầu cho ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển. Các nghiên cứu giai đoạn II của pemetrexed kết hợp với các hợp chất platinum cũng cho thấy hoạt tính trong bối cảnh này.Bệnh nhân và Phương phápNghiên cứu ...... hiện toàn bộ
Cạnh Tranh và Đa Dạng Sinh Học trong Các Môi Trường Có Cấu Trúc Không Gian Dịch bởi AI
Ecology - Tập 75 Số 1 - Trang 2-16 - 1994
Tất cả các sinh vật, đặc biệt là thực vật trên cạn và các loài cố định khác, chủ yếu tương tác với hàng xóm xung quanh, nhưng các khu vực lân cận có thể khác nhau về thành phần do sự phân tán và tỷ lệ tử vong. Có nhiều bằng chứng ngày càng mạnh mẽ rằng cấu trúc không gian được tạo ra bởi những lực lượng này ảnh hưởng sâu sắc đến động lực, thành phần và đa dạng sinh học của các cộng đồng. C...... hiện toàn bộ
#cạnh tranh #đa dạng sinh học #môi trường có cấu trúc không gian #nguồn lực hạn chế #thực vật #rừng nhiệt đới
Miễn Dịch Thụ Động Chống Lại Cachectin/Yếu Tố Hoại Tử Khối U Bảo Vệ Chuột Khỏi Tác Động Gây Tử Vong Của Nội Độc Tố Dịch bởi AI
American Association for the Advancement of Science (AAAS) - Tập 229 Số 4716 - Trang 869-871 - 1985
\n Một loại kháng huyết thanh polyclonal rất cụ thể từ thỏ, nhắm vào cachectin/yếu tố hoại tử khối u (TNF) ở chuột, đã được chuẩn bị. Khi chuột BALB/c được miễn dịch thụ động bằng kháng huyết thanh hoặc globulin miễn dịch tinh khiết, chúng được bảo vệ khỏi tác động gây tử vong của nội độc tố lipopolysaccharide do Escherichia coli sản xuất. Tác dụng phòng ngừa phụ...... hiện toàn bộ
#cachectin #yếu tố hoại tử khối u #miễn dịch thụ động #kháng huyết thanh #nội độc tố #E. coli #hiệu quả bảo vệ #động vật gặm nhấm #liều gây tử vong #trung gian hóa học.
Thử nghiệm pha III ngẫu nhiên về Pemetrexed so với Docetaxel trong điều trị bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) đã được điều trị bằng hóa chất Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 22 Số 9 - Trang 1589-1597 - 2004
Mục tiêu So sánh hiệu quả và độ độc của pemetrexed so với docetaxel trong điều trị bệnh nhân mắc ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) giai đoạn tiến xa sau khi đã được điều trị bằng hóa chất. Bệnh nhân và phương pháp Các bệnh nhân đủ điều kiện có trạng thái hiệu suất 0 đến 2, đã được điều trị...... hiện toàn bộ
#Pemetrexed #Docetaxel #Non-Small-Cell Lung Cancer #NSCLC #Chemotherapy #Phase III Trial #Survival #Efficacy #Toxicity #Second-Line Treatment
Khả năng chống chịu của nội bào tử Bacillus đối với các môi trường khắc nghiệt trên Trái Đất và ngoài Trái Đất Dịch bởi AI
Microbiology and Molecular Biology Reviews - Tập 64 Số 3 - Trang 548-572 - 2000
TÓM TẮT Nội bào tử của các loài Bacillus, đặc biệt là Bacillus subtilis, đã được sử dụng làm mô hình thí nghiệm để khám phá các cơ chế phân tử nằm sau sự tồn tại lâu dài đáng kinh ngạc của bào tử và khả năng của chúng đối với các tác động từ môi trường. Trong bài tổng quan này, chúng tôi tóm tắt mô hình phòng thí nghiệm phân tử về...... hiện toàn bộ
#Bacillus #nội bào tử #cơ chế chống chịu #môi trường khắc nghiệt #chuyển giao liên hành tinh
TRIBUTE: Một thử nghiệm giai đoạn III về kombin thuốc Erlotinib Hydrochloride (OSI-774) kết hợp với hóa trị Carboplatin và Paclitaxel trong ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn tiến triển Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 23 Số 25 - Trang 5892-5899 - 2005
Mục đích Erlotinib là một chất ức chế tyrosine kinase HER1/receptor yếu tố tăng trưởng biểu bì (EGFR) có hoạt tính mạnh mẽ và đảo ngược, được sử dụng riêng rẽ cho bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC). Nghiên cứu đã kết hợp Erlotinib với hóa trị để xác định xem nó có thể cải thiện kết quả cho bệnh nhân mắc NSCLC hay không. ... hiện toàn bộ
Phân Tích Cập Nhật của KEYNOTE-024: Pembrolizumab So với Hóa Trị Liệu Dựa trên Bạch Kim cho Ung Thư Phổi Không Tế Bào Nhỏ Tiến Triển với Điểm Tỷ Lệ Khối U PD-L1 từ 50% trở lên Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 37 Số 7 - Trang 537-546 - 2019
Mục đíchTrong nghiên cứu KEYNOTE-024 giai đoạn III ngẫu nhiên, nhãn mở, pembrolizumab đã cải thiện đáng kể thời gian sống không tiến triển bệnh và tổng thời gian sống so với hóa trị liệu dựa trên bạch kim ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển chưa được điều trị trước đó, có tỷ lệ phần trăm khối u thể hiện PD-L1 từ 50% trở lên và khô...... hiện toàn bộ
#Ung thư phổi không tế bào nhỏ #NSCLC #pembrolizumab #hóa trị liệu dựa trên bạch kim #khối u thể hiện PD-L1 #EGFR/ALK #tổng thời gian sống #thời gian sống không tiến triển #chuyển đổi điều trị #tỉ số nguy cơ #sự cố bất lợi độ 3 đến 5 #liệu pháp đơn tia đầu tiên
Hiểu về cơ chế gây chấn thương: một thành phần then chốt trong việc phòng ngừa chấn thương thể thao Dịch bởi AI
British Journal of Sports Medicine - Tập 39 Số 6 - Trang 324-329 - 2005
Các chấn thương dây chằng chéo trước (ACL) đang trở thành nguyên nhân đáng lo ngại, vì những chấn thương này có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng cho vận động viên với nguy cơ cao bị thoái hóa khớp sớm. Bằng cách sử dụng các chương trình đào tạo cụ thể, có thể hạn chế tỷ lệ chấn thương đầu gối và mắt cá chân. Tuy nhiên, chưa biết được các thành phần nào trong chương trình là chìa khóa để ngă...... hiện toàn bộ
#chấn thương thể thao #dây chằng chéo trước #phòng ngừa chấn thương #cơ chế chấn thương #cơ học khớp
Hóa trị đồng thời với cisplatin/etoposide và xạ trị ngực sau đó phẫu thuật điều trị ung thư phổi không tế bào nhỏ giai đoạn IIIA (N2) và IIIB: kết quả trưởng thành của nghiên cứu pha II của Southwest Oncology Group 8805. Dịch bởi AI
American Society of Clinical Oncology (ASCO) - Tập 13 Số 8 - Trang 1880-1892 - 1995
MỤC ĐÍCH Đánh giá tính khả thi của việc hóa trị và chiếu xạ đồng thời (chemoRT) tiếp theo là phẫu thuật ở bệnh nhân ung thư phổi không tế bào nhỏ (NSCLC) tiến triển tại chỗ trong một môi trường hợp tác nhóm, và ước lượng tỷ lệ đáp ứng, tỷ lệ cắt bỏ, các mẫu tái phát và tỷ lệ sống sót cho các nhóm giai đoạn IIIA(N2) so với IIIB. ... hiện toàn bộ
#ung thư phổi #hóa trị #xạ trị #phẫu thuật #NSCLC #IIIA(N2) #IIIB #SWOG #cisplatin #etoposide #nghiên cứu pha II
Tổng số: 501   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10